Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chess master


noun
a chess player of great skill
Hypernyms:
chess player
Instance Hyponyms:
Fischer, Bobby Fischer, Robert James Fischer, Karpov, Anatoli Karpov,
Anatoli Yevgenevich Karpov, Kasparov, Gary Kasparov, Gary Weinstein, Korchnoi, Viktor Korchnoi,
Viktor Lvovich Korchnoi, Spassky, Boris Spassky, Boris Vasilevich Spassky


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.